Confirm là một thuật ngữ quen thuộc sử dụng trong tiếng anh thương mại, một số ý nghĩa chủ đạo của confirm: Xác nhận, chứng thực Thừa nhận, phê chuẩn Củng cố, làm vững chắc Confirm Email là việc mà bạn tiến hành trả lời một email để xác định một thông tin nào đó với các đối tác bên còn lại.
DVLA là từ viết tắt của Driver and Vehicle Licensing Agency, tạm dịch là Cơ quan cấp bằng lái xe Anh Quốc. Chú ý: Việc đổi bằng lái xe cho người nước ngoài thì sẽ đổi tương đương với hạng xe được lái của bằng lái xe gốc. Xem thêm dịch thuật công chứng tiếng Anh trong
Nghĩa của "di chứng" trong tiếng Anh di chứng {danh} EN volume_up sequela Bản dịch VI di chứng {danh từ} 1. y học di chứng volume_up sequela {danh} Ví dụ về đơn ngữ Vietnamese Cách sử dụng "sequela" trong một câu more_vert It is most commonly seen as a serious sequela of an acute myocardial infarction (heart attack). more_vert
Xác nhận của biên dịch viên: xác nhận và cam đoan dịch chính xác từ tiếng Anh sang tiếng Việt hoặc từ tiếng Việt sang tiếng Thái…là đúng và chính xác. Xác nhận của trưởng phòng/phó phòng tư pháp: xác nhận chữ ký bên cạnh là của biên dịch…tên tuổi…đã ký trước
Hơn 5 triệu người Mỹ đang chung sống với bệnh Alzheimer's. Số lượng người Mỹ mắc bệnh Alzheimer's và các chứng suy giảm trí nhớ khác sẽ tăng lên mỗi năm khi tỉ lệ dân số Mỹ ở độ tuổi trên 65 tiếp tục gia tăng. Với bệnh Alzheimer's, không chỉ người bệnh mà
Dịch Hồ sơ năng lực công ty sang tiếng Hàn Quốc. Dịch thuật Asean tự hào là đơn vị cung cấp dịch vụ Dịch hồ sơ năng lực công ty sang tiếng Hàn Quốc hàng đầu tại Việt Nam, Với đội ngũ nhân sự chuyên nghiệp Dịch và thiết kế hồ sơ năng lực công ty chuyên nghiệp
xl5lPt. Bản dịch Với những bằng chứng về... , ta có thể xem xét các nhân tố ảnh hưởng tới... Given this evidence for..., an examination of the factors that impact upon… seems warranted. Ví dụ về cách dùng Với những bằng chứng về... , ta có thể xem xét các nhân tố ảnh hưởng tới... Given this evidence for..., an examination of the factors that impact upon… seems warranted. Tôi muốn chứng nhận bằng cấp của mình ở [tên đất nước]. I would like to validate my degree certificate in [country]. Những gì cậu ấy / cô ấy đã làm được ở công ty của chúng tôi là bằng chứng chứng minh rằng cậu ấy / cô ấy sẽ là một thành viên đắc lực cho chương trình của Quý công ty. If his / her performance in our company is a good indication of how he / she would perform in yours, he / she would be an extremely positive asset to your program. Ví dụ về đơn ngữ The administration is rightly insisting that the industry deliver clear proof that it has a plan in place to quickly contain any offshore spill. This jubilee is the clear proof of the company's business strategy of sustainable and long-term growth. In some bus stands, tiles are missing from the flooring, a clear proof of poor or no maintenance. Such demands are clear proof the tribesmen want to ensure a better future for coming generations and want lasting peace, he added. And one more thing, transferring the judge somewhere else is clear proof of the lack of authority or power of the government. But as of yet, there is no concrete proof that either site is the cause of the outbreak. Now, we have concrete proof that they have done it for monetary gains. If there is concrete proof of violation of any law by anyone, strict action shall be initiated. Officially, we don't have any concrete proof to say whether the votes are manipulated or not. Researchers have been investigating what may cause the immune system to act in this way but to date researchers have theories but no concrete proof. The phone is an important evidence for us. This would have allowed for a recovery of the 29 bodies and important evidence could have been retrieved about the cause of the first explosion. Over the last 200 years, judges have invented myriad truth-defeating devices, including a few that conceal important evidence. It is important evidence but it is not proof. He offered important evidence to shed light on how atrocities could be perpetrated by anyone, from any nationality. Hơn A Ă Â B C D Đ E Ê G H I K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V X Y
Translations Monolingual examples It is most commonly seen as a serious sequela of an acute myocardial infarction heart attack. Typically, a sequela is a chronic condition that is a complication of an acute condition that begins during that acute condition. Coronary artery aneurysms occur as a sequela of the vasculitis in 20-25% of untreated children. Its malignant sequela, oesophagogastric junctional adenocarcinoma, has a mortality rate of over 85%. It may develop as a sequela of thoracic outlet syndrome. More A Ă Â B C D Đ E Ê G H I K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V X Y
Tìm di chứngdi chứng y học SequelaLĩnh vực y học sequelaGiải thích VN Rối loạn hay tình trạng bệnh lý do một bệnh hay tai nạn trước đó. Tra câu Đọc báo tiếng Anh di chứngchứng bệnh, tật hình thành và tồn tại lâu dài sau khi khỏi bệnh, vd. đường rò sau một vết gãy xương đã liền "can"; teo đét và biến dạng các chi dưới sau bệnh bại liệt, vv. hd. Chứng còn lại sau khi khỏi bệnh.
di chứng tiếng anh là gì